nonchalance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌnɑːn.ʃə.ˈlɑːntsµ;ù ˈnɑːn.ʃə.ˌlɑːnts/

Danh từ[sửa]

nonchalance /ˌnɑːn.ʃə.ˈlɑːntsµ;ù ˈnɑːn.ʃə.ˌlɑːnts/

  1. Tính điềm đạm, điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc
  2. Tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình.
  3. Tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nonchalance
/nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/
nonchalance
/nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/

nonchalance gc /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/

  1. Sự uể oải.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]