nonchalance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnɑːn.ʃə.ˈlɑːntsµ;ù ˈnɑːn.ʃə.ˌlɑːnts/
Danh từ
[sửa]nonchalance /ˌnɑːn.ʃə.ˈlɑːntsµ;ù ˈnɑːn.ʃə.ˌlɑːnts/
- Tính điềm đạm, điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc
- Tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình.
- Tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận.
Tham khảo
[sửa]- "nonchalance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nonchalance /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/ |
nonchalance /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/ |
nonchalance gc /nɔ̃.ʃa.lɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nonchalance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)