entrant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛn.trənt/
Danh từ
entrant /ˈɛn.trənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃t.ʁɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
| Giống cái | entrante /ɑ̃t.ʁɑ̃t/ |
entrantes /ɑ̃t.ʁɑ̃t/ |
entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/
- Vào.
- Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse — số học sinh vào học tăng lên không ngừng
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
| Giống cái | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)