Bước tới nội dung

entrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛn.trənt/

Danh từ

entrant /ˈɛn.trənt/

  1. Người vào (phòng... ).
  2. Người mới vào (nghề... ).
  3. Người đăng tên (dự thi... ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃t.ʁɑ̃/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực entrant
/ɑ̃t.ʁɑ̃/
entrants
/ɑ̃t.ʁɑ̃/
Giống cái entrante
/ɑ̃t.ʁɑ̃t/
entrantes
/ɑ̃t.ʁɑ̃t/

entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/

  1. Vào.
    Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse — số học sinh vào học tăng lên không ngừng

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực entrant
/ɑ̃t.ʁɑ̃/
entrants
/ɑ̃t.ʁɑ̃/
Giống cái entrant
/ɑ̃t.ʁɑ̃/
entrants
/ɑ̃t.ʁɑ̃/

entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/

  1. (Số nhiều) Người vào.
    Les entrants et les sortants — người vào và người ra

Trái nghĩa

Tham khảo