entrant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛn.trənt/
Danh từ[sửa]
entrant /ˈɛn.trənt/
Tham khảo[sửa]
- "entrant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃t.ʁɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
Giống cái | entrante /ɑ̃t.ʁɑ̃t/ |
entrantes /ɑ̃t.ʁɑ̃t/ |
entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/
- Vào.
- Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse — số học sinh vào học tăng lên không ngừng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
Số nhiều | entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrants /ɑ̃t.ʁɑ̃/ |
entrant /ɑ̃t.ʁɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "entrant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)