entry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.tri/
Hoa Kỳ | [ˈɛn.tri] |
Danh từ
[sửa]entry /ˈɛn.tri/
- Sự đi vào.
- Space craft prepares for entry — tàu vũ trụ chuẩn bị đi vào (khí quyển hành tinh)
- (Sân khấu) Sự ra (của một diễn viên).
- Lối đi vào, cổng đi vào.
- (Pháp lý) Sự tiếp nhận.
- Sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ).
- Mục từ (trong từ điển).
- Danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu.
Tham khảo
[sửa]- "entry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)