envenom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.nəm/

Ngoại động từ[sửa]

envenom ngoại động từ /ɪn.ˈvɛ.nəm/

  1. Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc.
  2. Đầu độc (tâm hồn... ).
  3. Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]