environ
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən/
Ngoại động từ[sửa]
environ ngoại động từ /ɪn.ˈvɑɪ.rən/
Tham khảo[sửa]
- "environ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/
Phó từ[sửa]
environ /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/
- Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ.
- Environ mille personnes — chừng độ nghìn người
Giới từ[sửa]
environ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vào khoảng.
- Environ cette époque — vào khoảng thời kỳ đó
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
environs /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/ |
environs /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/ |
environ gđ
- (Số nhiều) Vùng xung quanh, vùng phụ cận.
- Les environs de la ville — vùng xung quanh thành phố
- aux environs de — vào khoảng, gần
- Aux environs de midi — gần trưa
Tham khảo[sửa]
- "environ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)