environ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈvɑɪ.rən/

Ngoại động từ[sửa]

environ ngoại động từ /ɪn.ˈvɑɪ.rən/

  1. Bao vây, vây quanh, bao vây.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/

Phó từ[sửa]

environ /ɑ̃.vi.ʁɔ̃/

  1. Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ.
    Environ mille personnes — chừng độ nghìn người

Giới từ[sửa]

environ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vào khoảng.
    Environ cette époque — vào khoảng thời kỳ đó

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
environs
/ɑ̃.vi.ʁɔ̃/
environs
/ɑ̃.vi.ʁɔ̃/

environ

  1. (Số nhiều) Vùng xung quanh, vùng phụ cận.
    Les environs de la ville — vùng xung quanh thành phố
    aux environs de — vào khoảng, gần
    Aux environs de midi — gần trưa

Tham khảo[sửa]