Bước tới nội dung

equalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

equalise ngoại động từ

  1. Làm bằng nhau, làm ngang nhau.
  2. (Thể dục, thể thao) Gỡ hoà (bóng đá... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]