Bước tới nội dung

err

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

err nội động từ /ˈɛr/

  1. Lầm lỗi, sai lầm.
  2. Phạm tội.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi lang thang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]