escalator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛs.kə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
escalator (số nhiều escalators)
- Thang cuốn, cầu thang tự động.
- ( Mỹ) Khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng).
Đồng nghĩa[sửa]
- khoản điều chỉnh
Tính từ[sửa]
escalator ( không so sánh được)
Tham khảo[sửa]
- "escalator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛs.ka.la.tɔʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escalator /ɛs.ka.la.tɔʁ/ |
escalators /ɛs.ka.la.tɔʁ/ |
escalator gđ /ɛs.ka.la.tɔʁ/
Tham khảo[sửa]
- "escalator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)