espy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪs.ˈpɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

espy ngoại động từ /ɪs.ˈpɑɪ/

  1. Trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]