Bước tới nội dung

exemplify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

exemplify ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɛm.plə.ˌfɑɪ/

  1. Minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho.
  2. Sao (một văn kiện).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]