Bước tới nội dung

expédier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spe.dje/

Ngoại động từ

[sửa]

expédier ngoại động từ /ɛk.spe.dje/

  1. Gửi đi.
    Expédier un paquet — gửi đi một gói đồ
  2. Giải quyết nhanh; làm quàng lên.
    Expédier une affaire — giải quyết nhanh một công việc
    Expédier un repas — ăn quàng lên
  3. Tống đi.
    Expédier un importun — tống kẻ quấy rầy đi
  4. (Luật học, pháp lý) Cấp bản sao.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết, khử (ai).
    Expédier les affaires courantes — giải quyết công việc thường ngày.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]