expectant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tənt/
Tính từ[sửa]
expectant /.tənt/
- Có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong.
- (Y học) Theo dõi.
- expectant method — phương pháp theo dõi
Thành ngữ[sửa]
- expectant heir: (Pháp lý) Người có triển vọng được hưởng gia tài.
- expectant mother: Người đàn bà có mang.
Danh từ[sửa]
expectant /.tənt/
- Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong.
- Người có triển vọng (được bổ nhiệm... ).
Tham khảo[sửa]
- "expectant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)