Bước tới nội dung

expectant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

expectant /.tənt/

  1. tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong.
  2. (Y học) Theo dõi.
    expectant method — phương pháp theo dõi

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

expectant /.tənt/

  1. Người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong.
  2. Ngườitriển vọng (được bổ nhiệm... ).

Tham khảo

[sửa]