expiate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.spi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
expiate ngoại động từ /ˈɛk.spi.ˌeɪt/
Chia động từ
expiate
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to expiate | |||||
| Phân từ hiện tại | expiating | |||||
| Phân từ quá khứ | expiated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | expiate | expiate hoặc expiatest¹ | expiates hoặc expiateth¹ | expiate | expiate | expiate |
| Quá khứ | expiated | expiated hoặc expiatedst¹ | expiated | expiated | expiated | expiated |
| Tương lai | will/shall² expiate | will/shall expiate hoặc wilt/shalt¹ expiate | will/shall expiate | will/shall expiate | will/shall expiate | will/shall expiate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | expiate | expiate hoặc expiatest¹ | expiate | expiate | expiate | expiate |
| Quá khứ | expiated | expiated | expiated | expiated | expiated | expiated |
| Tương lai | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate | were to expiate hoặc should expiate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | expiate | — | let’s expiate | expiate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “expiate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)