Bước tới nội dung

expiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.spi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

expiate ngoại động từ /ˈɛk.spi.ˌeɪt/

  1. Chuộc, đền (tội).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]