Bước tới nội dung

exprès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spʁɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exprès
/ɛk.spʁɛ/
exprès
/ɛk.spʁɛ/
Giống cái expresse
/ɛk.spʁɛs/
expresses
/ɛk.spʁɛs/

exprès /ɛk.spʁɛ/

  1. Rõ ràng, dứt khoát (giống cái expresse).
    Ordre exprès — mệnh lệnh rõ ràng
    Défense expresse — sự nghiêm cấm
  2. (Không đổi) Giao ngay, phát ngay.
    Lettre exprès — thư phát ngay

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exprès
/ɛk.spʁɛ/
exprès
/ɛk.spʁɛ/

exprès /ɛk.spʁɛ/

  1. Đặc phái viên.
    Envoyer un exprès — cử một đặc phái viên
  2. Thư phát ngay; bưu kiện giao ngay.

Phó từ

[sửa]

exprès /ɛk.spʁɛ/

  1. Cố ý.
    Faire exprès — cố ý làm

Tham khảo

[sửa]