extradition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.strə.ˈdɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]extradition /ˌɛk.strə.ˈdɪ.ʃən/
- Sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác).
- Sự làm cho (người phạm tội) được trao trả.
- Sự định cách tâm (cảm giác).
Tham khảo
[sửa]- "extradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
extradition /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/ |
extradition /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/ |
extradition gc /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "extradition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)