Bước tới nội dung

extrapolate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈstræ.pə.ˌleɪt/

Động từ

[sửa]

extrapolate /ɪk.ˈstræ.pə.ˌleɪt/

  1. (Toán học) Ngoại suy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]