fairness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛr.nəs/
Tính từ
[sửa]fairness /ˈfɛr.nəs/
- Sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận.
- Tính chất khá, tính chất khá tốt.
- Vẻ đẹp.
- Màu vàng hoe (tóc).
- Nước da trắng.
Tham khảo
[sửa]- "fairness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)