fairy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɛr.i/
![]() | [ˈfɛr.i] |
Tính từ[sửa]
fairy /ˈfɛr.i/
- (Thuộc) Tiên, (thuộc) cánh tiên.
- Tưởng tượng, hư cấu.
- Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên.
Danh từ[sửa]
fairy /ˈfɛr.i/
Tham khảo[sửa]
- "fairy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)