fairy
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a0/Fairy.jpg/220px-Fairy.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛr.i/
![]() | [ˈfɛr.i] |
Tính từ
[sửa]fairy /ˈfɛr.i/
- (Thuộc) Tiên nữ, (thuộc) cánh tiên.
- Tưởng tượng, hư cấu.
- Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên.
Danh từ
[sửa]fairy /ˈfɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "fairy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)