Bước tới nội dung

fairy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fairy

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

fairy /ˈfɛr.i/

  1. (Thuộc) Tiên nữ, (thuộc) cánh tiên.
  2. Tưởng tượng, hư cấu.
  3. Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên.

Danh từ

[sửa]

fairy /ˈfɛr.i/

  1. Tiên nữ, nàng tiên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đồng tính nam.

Tham khảo

[sửa]