familiarize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə.ˈmɪɫ.jə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]familiarize ngoại động từ /fə.ˈmɪɫ.jə.ˌrɑɪz/
- Phổ biến (một vấn đề).
- Làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì... ).
- to familiarize students with scientific research — làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job — làm quen với công việc
Chia động từ
[sửa]familiarize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "familiarize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)