Bước tới nội dung

familiarize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈmɪɫ.jə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

familiarize ngoại động từ /fə.ˈmɪɫ.jə.ˌrɑɪz/

  1. Phổ biến (một vấn đề).
  2. Làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì... ).
    to familiarize students with scientific research — làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
    to familiarize oneself with the job — làm quen với công việc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]