farrier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈfær.i.ɜː/
Danh từ
farrier /ˈfær.i.ɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “farrier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
farrier /ˈfær.i.ɜː/