fenced
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
fenced
Chia động từ
fence
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fence | |||||
| Phân từ hiện tại | fencing | |||||
| Phân từ quá khứ | fenced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fences hoặc fenceth¹ | fence | fence | fence |
| Quá khứ | fenced | fenced hoặc fencedst¹ | fenced | fenced | fenced | fenced |
| Tương lai | will/shall² fence | will/shall fence hoặc wilt/shalt¹ fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence | will/shall fence |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fence | fence hoặc fencest¹ | fence | fence | fence | fence |
| Quá khứ | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced | fenced |
| Tương lai | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence | were to fence hoặc should fence |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fence | — | let’s fence | fence | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.