Bước tới nội dung

fencing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

Động từ

fencing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fence.

Danh từ

fencing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều fencings)

  1. Sự rào dậu.
  2. Hàng rào; vật liệu làm hàng rào.
  3. (Kỹ thuật) Cái chắn.
  4. Thuật đấu kiếm, thuật đánh kiếm.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự tranh luận.
  6. Sự che chở, sự bảo vệ.
  7. Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được.
  8. Sự oa trữ (của ăn cắp).

Tham khảo