fencing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈfɛnsɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -ɛnsɪŋ
Động từ
[sửa]fencing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fence.
Danh từ
[sửa]fencing (đếm được và không đếm được, số nhiều fencings)
Tham khảo
[sửa]- "fencing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɛnsɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɛnsɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được