feuillet
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌfə.ˈjeɪ/
Danh từ
feuillet /ˌfə.ˈjeɪ/
- Dạ lá sách (của động vật nhai lại).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “feuillet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fœ.jɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| feuillet /fœ.jɛ/ |
feuillets /fœ.jɛ/ |
feuillet gđ /fœ.jɛ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “feuillet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)