feuillet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfə.ˈjeɪ/
Danh từ
[sửa]feuillet /ˌfə.ˈjeɪ/
- Dạ lá sách (của động vật nhai lại).
Tham khảo
[sửa]- "feuillet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fœ.jɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
feuillet /fœ.jɛ/ |
feuillets /fœ.jɛ/ |
feuillet gđ /fœ.jɛ/
Tham khảo
[sửa]- "feuillet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)