flagellation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌflæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]flagellation /ˌflæ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "flagellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fla.ʒɛ.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
flagellation /fla.ʒɛ.la.sjɔ̃/ |
flagellations /fla.ʒe.la.sjɔ̃/ |
flagellation gc /fla.ʒɛ.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "flagellation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)