flair
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈflɛr/
![]() | [ˈflɛr] |
Danh từ[sửa]
flair /ˈflɛr/
Tham khảo[sửa]
- "flair". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
flair /flɛʁ/ |
flair /flɛʁ/ |
flair gđ /flɛʁ/
- Tài đánh hơi, sự thính mũi.
- Les chiens ont un flair subtil — chó có tài đánh hơi giỏi
- (Nghĩa bóng) Sự tinh ý, sự nhạy bén.
- Avoir du flair — tinh ý
- Flair politique — sự nhạy bén về chính trị
Tham khảo[sửa]
- "flair". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)