folded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]folded
Chia động từ
[sửa]fold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fold | |||||
Phân từ hiện tại | folding | |||||
Phân từ quá khứ | folded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | folds hoặc foldeth¹ | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded hoặc foldedst¹ | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | will/shall² fold | will/shall fold hoặc wilt/shalt¹ fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | fold | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fold | — | let’s fold | fold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.