fold
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfoʊld/
Hoa Kỳ | [ˈfoʊld] |
Danh từ
[sửa]fold (số nhiều folds)
- Nếp gấp.
- Khe núi, hốc núi.
- Khúc cuộn (của con rắn).
- (Địa lý học) Nếp oằn.
- Bãi rào (nhốt súc vật).
- (Nghĩa bóng) Các con chiên.
- ( Mỹ) Nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]fold ngoại động từ /ˈfoʊld/
- Gấp, gập; vén, xắn.
- to fold back the sleeves — vén tay áo lên
- Khoanh (tay).
- to fold one’s arm — khoanh tay
- Bọc kỹ; bao phủ.
- to fold somebody in paper — bọc kỹ bằng giấy
- hills folded in mist — đồi phủ kín trong sương
- Ôm, ãm (vào lòng).
- to fold a child in one’s arms (to one’s breast) — ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
- Quây (bãi) cho súc vật (để bán đất).
- Cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của fold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fold | |||||
Phân từ hiện tại | folding | |||||
Phân từ quá khứ | folded hoặc folden | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | folds hoặc foldeth¹ | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feldst¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ |
Tương lai | will/shall² fold | will/shall fold hoặc wilt/shalt¹ fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | fold | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ | folded hoặc feld¹ |
Tương lai | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fold | — | let’s fold | fold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fold nội động từ /ˈfoʊld/
Tham khảo
[sửa]- "fold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)