Bước tới nội dung

foreshorten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈʃɔr.tᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

foreshorten ngoại động từ /fɔr.ˈʃɔr.tᵊn/

  1. Vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]