forth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔrθ/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

forth /ˈfɔrθ/

  1. Về phía trước, ra phía trước, lộ ra.
    to go back and forth — đi đi lại lại, đi tới đi lui
    to put forth leaves — trổ lá (cây)
    to bring forth a problem — đưa ra một vấn đề
    to sail forth — (hàng hải) ra khơi

Thành ngữ[sửa]

Giới từ[sửa]

forth /ˈfɔrθ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi.

Tham khảo[sửa]