foyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔɪ.ər/

Danh từ[sửa]

foyer /ˈfɔɪ.ər/

  1. Phòng giải lao (trong rạp hát).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
foyer
/fwa.je/
foyers
/fwa.je/

foyer /fwa.je/

  1. Bếp, ; lửa.
    éteindre le foyer — tắt bếp, tắt lò
  2. Nhà, hộ, gia đình.
    Fonder un foyer — lập gia đình
  3. Trung tâm, ổ.
    Foyer de la rebellion — trung tâm cuộc phiến loạn
    Foyer d’une épidémie — ổ dịch
  4. Hội quán, cư xá.
    Foyer d’étudiants — hội quán sinh viên
  5. (Sân khấu) Phòng giải lao; phòng diễn viên.
  6. (Vật lý học; toán học) Tiêu điểm.
    Foyer d’une lentille — tiêu điểm của thấu kính
    Foyer d’une courbe — tiêu điểm của đường cong
  7. (Số nhiều) Quê hương, sinh quán.
    Rentrer dans ses foyers — trở về quê hương

Tham khảo[sửa]