hội quán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔj˨˩ kwaːn˧˥ | ho̰j˨˨ kwa̰ːŋ˩˧ | hoj˨˩˨ waːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hoj˨˨ kwaːn˩˩ | ho̰j˨˨ kwaːn˩˩ | ho̰j˨˨ kwa̰ːn˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]hội quán
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hội quán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)