Bước tới nội dung

framework

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

framework /ˈfreɪm.ˌwɜːk/

  1. Sườn (nhà, tàu... ); khung (máy).
  2. Khung ảnh, khung tranh (nói chung).
  3. Cốt truyện.
    framework of a novel — cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  4. Lớp đá lát thành giếng, sườn đê.
  5. (Nghĩa bóng) Cơ cấu tổ chức, khuôn khổ.
    the framework of society — cơ cấu xã hội

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]