Bước tới nội dung

freeload

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌloʊd/

Nội động từ

[sửa]

freeload nội động từ /.ˌloʊd/

  1. Ăn chực, ăn bám.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]