freshen
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrɛ.ʃən/
Ngoại động từ[sửa]
freshen ngoại động từ /ˈfrɛ.ʃən/
- Làm tươi.
- Làm mát mẻ, làm trong sạch.
- Làm mới.
- Làm ngọt (nước... ).
Nội động từ[sửa]
freshen nội động từ /ˈfrɛ.ʃən/
- Tươi mát, mát ra.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mới đẻ con, lên sữa (bò cái).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thường) + up) tắm rửa thay quần áo.
- to freshen up after a long trip — tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài
Tham khảo[sửa]
- "freshen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)