Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
frog
69 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
Ænglisc
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Deutsch
Zazaki
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Frysk
Gaeilge
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Kernowek
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Македонски
മലയാളം
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Русский
Sängö
Simple English
Slovenčina
Gagana Samoa
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
اردو
Volapük
粵語
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
IsiZulu
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/fɹɒɡ/
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/fɹɑɡ/
,
/fɹɔɡ/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
frog
Danh từ
[
sửa
]
frog
(
số nhiều
frogs
)
(
Động vật học
)
Con
ếch
, con
nhái
, con
ngoé
.
The
Frog
in the Well.
—
Ếch
ngồi đáy giếng.
(
Động vật học
)
Đế
guốc
(chân ngựa).
Quai
đeo
kiếm
,
quai
đeo
lưỡi lê
.
Khuy
khuyết
thùa
(áo nhà binh).
(
Ngành đường sắt
)
Đường
ghi
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
frog
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Danh từ đếm được tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
frog
69 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài