frog
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]frog (số nhiều frogs)
- (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé.
- The Frog in the Well. — Ếch ngồi đáy giếng.
- (Động vật học) Đế guốc (chân ngựa).
- Quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê.
- Khuy khuyết thùa (áo nhà binh).
- (Ngành đường sắt) Đường ghi.
Tham khảo
[sửa]- "frog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)