Bước tới nội dung

frolic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɑː.lɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

frolic /ˈfrɑː.lɪk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa.

Danh từ

[sửa]

frolic /ˈfrɑː.lɪk/

  1. Cuộc vui nhộn.
  2. Sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn.

Nội động từ

[sửa]

frolic nội động từ /ˈfrɑː.lɪk/

  1. Vui đùa, nô đùa, đùa giỡn.

Tham khảo

[sửa]