Bước tới nội dung

fruitier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɥi.tje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fruitier
/fʁɥi.tje/
fruitiers
/fʁɥi.tje/
Giống cái fruitière
/fʁɥi.tjɛʁ/
fruitières
/fʁɥi.tjɛʁ/

fruitier /fʁɥi.tje/

  1. (Trồng để) Ăn quả.
    Arbre fruitier — cây ăn quả
    Jardin fruitier — vườn cây ăn quả
  2. (Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fruitier
/fʁɥi.tje/
fruitiers
/fʁɥi.tje/

fruitier /fʁɥi.tje/

  1. Đất trồng cây ăn quả, vườn cây ăn quả.
  2. Như fruiterie I.
  3. Giàn cất giữ hoa quả.
  4. Người bán rau quả.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fruitier
/fʁɥi.tje/
fruitiers
/fʁɥi.tje/

fruitier /fʁɥi.tje/

  1. Người làm pho mát (ở Phơ-răng-sơ Công-tê, Xa-voa... ).

Tham khảo

[sửa]