furniture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜː.nɪ.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɜː.nɪ.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃɜː/
- Vật dụng trong nhà.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trang bị (của máy móc, tàu bè).
- (Ngành in) Cái chèn, lanhgô.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Yên cương (ngựa).
Thành ngữ
[sửa]- the furniture of one's pocket: Tiền.
- the furniture of a shelf: Sách vở.
- the furniture of one's mind: Trí thức và óc thông minh.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "furniture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)