futur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fy.tyʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | futur /fy.tyʁ/ |
futurs /fy.tyʁ/ |
| Giống cái | future /fy.tyʁ/ |
futures /fy.tyʁ/ |
futur /fy.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| futur /fy.tyʁ/ |
futurs /fy.tyʁ/ |
futur gđ /fy.tyʁ/
- Chú rể sắp cưới.
- Tương lai.
- S’inquiéter du futur — lo lắng về tương lai
- (Ngôn ngữ học) Thời tương lai.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “futur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)