Bước tới nội dung

futur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực futur
/fy.tyʁ/
futurs
/fy.tyʁ/
Giống cái future
/fy.tyʁ/
futures
/fy.tyʁ/

futur /fy.tyʁ/

  1. Sau này, tương lai.
    Futur mariage — đám cưới sau này
    Vie future — kiếp sau

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
futur
/fy.tyʁ/
futurs
/fy.tyʁ/

futur /fy.tyʁ/

  1. Chú rể sắp cưới.
  2. Tương lai.
    S’inquiéter du futur — lo lắng về tương lai
  3. (Ngôn ngữ học) Thời tương lai.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]