Bước tới nội dung

généralité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
généralité
/ʒe.ne.ʁa.li.te/
généralités
/ʒe.ne.ʁa.li.te/

généralité gc /ʒe.ne.ʁa.li.te/

  1. Tính chung, tính đại cương.
  2. Đại đa số, phần lớn.
    Dans la généralité des cas — trong đại đa số trường hợp
  3. (Số nhiều) Đại cương.
  4. (Sử học) Khu tài chính (Pháp).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]