gươm đàn quảy gánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəm˧˧ ɗa̤ːn˨˩ kwa̰j˧˩˧ ɣajŋ˧˥ɣɨəm˧˥ ɗaːŋ˧˧ kwaj˧˩˨ ɣa̰n˩˧ɣɨəm˧˧ ɗaːŋ˨˩ waj˨˩˦ ɣan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəm˧˥ ɗaːn˧˧ kwaj˧˩ ɣajŋ˩˩ɣɨəm˧˥˧ ɗaːn˧˧ kwa̰ʔj˧˩ ɣa̰jŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

gươm đàn quảy gánh

  1. Kẻ sống lang bạt, không chung đụng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)