Bước tới nội dung

gật gưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔt˨˩ ɣɨəʔəŋ˧˥ɣə̰k˨˨ ɣɨəŋ˧˩˨ɣək˨˩˨ ɣɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣət˨˨ ɣɨə̰ŋ˩˧ɣə̰t˨˨ ɣɨəŋ˧˩ɣə̰t˨˨ ɣɨə̰ŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

gật gưỡng

  1. Nói đầu lắc lư như khi say rượu.

Tham khảo

[sửa]