galanterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.lɑ̃t.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galanterie
/ɡa.lɑ̃t.ʁi/
galanteries
/ɡa.lɑ̃t.ʁi/

galanterie gc /ɡa.lɑ̃t.ʁi/

  1. Vẻ lịch sự với phụ nữ.
  2. Lời tán tỉnh (phụ nữ).
  3. Tính lẳng lơ; việc lẳng lơ, lời lẳng lơ.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự phong nhã.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]