galanterie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.lɑ̃t.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
galanterie /ɡa.lɑ̃t.ʁi/ |
galanteries /ɡa.lɑ̃t.ʁi/ |
galanterie gc /ɡa.lɑ̃t.ʁi/
- Vẻ lịch sự với phụ nữ.
- Lời tán tỉnh (phụ nữ).
- Tính lẳng lơ; việc lẳng lơ, lời lẳng lơ.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự phong nhã.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "galanterie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)