gallantry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæ.lən.tri/
Danh từ
[sửa]gallantry /ˈɡæ.lən.tri/
- Sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm.
- Hành động dũng cảm.
- Sự chiều chuộng phụ nữ.
- Cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ.
- Chuyện tán tỉnh yêu đương.
- Chuyện dâm ô.
Tham khảo
[sửa]- "gallantry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)