gegužė
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
gegužė
gc
(
số nhiều
gegužės
)
biến trọng âm thứ 2
Tháng năm
.
Chim
cu cu
.
biến cách gegužė
số ít
số nhiều
chủ cách
gegùžė
gegùžės
thuộc cách
gegùžės
[[geguž
ių#Tiếng Litva|gegùž ių]]
vị cách
gegùžei
gegùžėms
nghiệp cách
gegùžę
gegužès
cụ cách
gegužè
gegùžėmis
ư cách
gegùžėje
gegùžėse
hô cách
gegùže
gegùžės
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
Mục từ có biến cách
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Asturianu
Azərbaycanca
Čeština
Kaszëbsczi
Deutsch
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Română
Русский
Тоҷикӣ
中文