ne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

ne

  1. Xua về một bên.
    Ne vịt xuống ao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Khang Gia[sửa]

Động từ[sửa]

ne

  1. Mở.

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ne

  1. rong tóc tiên.