gent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛnt/
Danh từ
[sửa]gent /ˈdʒɛnt/
Tham khảo
[sửa]- "gent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gent /ʒɑ̃/ |
gents /ʒɑ̃/ |
gent gc /ʒɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)