Bước tới nội dung

gentleman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ

gentleman /ˈdʒɛn.tᵊl.mən/ (số nhiều gentlemen)

  1. Người hào hoa phong nhã.
    to behave like a gentleman — cư xử ra người hào hoa phong nhã
  2. Người quý phái, người thượng lưu.
  3. Người đàn ông.
  4. Người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm).
    to lead a gentleman's life — sống vào thu nhập hàng năm
  5. (Số nhiều) Ông, ngài.
    ladies and fentlemen — thưa quý bà, quý ông
  6. (Số nhiều) Nhà vệ sinh đàn ông.

Từ dẫn xuất

Thành ngữ

Tham khảo