gentrify
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɛn.trə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ[sửa]
gentrify ngoại động từ /ˈdʒɛn.trə.ˌfɑɪ/
- Làm cho có phong cách trưởng giả.
Chia động từ[sửa]
gentrify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "gentrify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)