Bước tới nội dung

gentrify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛn.trə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

gentrify ngoại động từ /ˈdʒɛn.trə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho có phong cách trưởng giả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]