ghastly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæst.li/
Hoa Kỳ | [ˈɡæst.li] |
Tính từ
[sửa]ghastly /ˈɡæst.li/
- Ghê sợ, ghê khiếp.
- Tái mét, nhợt nhạt như xác chết.
- (Thông tục) Kinh khủng.
- Rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười).
Phó từ
[sửa]ghastly /ˈɡæst.li/
- Tái mét, nhợt nhạt như người chết.
- to look ghastly pale — trông tái mét, nhợt nhạt như người chết
- Rùng rợn, ghê khiếp.
Tham khảo
[sửa]- "ghastly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)